Trang chủ Kiến thức
Mười mẫu đồ thị để dự đoán xu hướng trong đầu tư tăng trưởng
Các Mô hình đồ thị là một hệ thống để dự đoán xu hướng của cổ phiếu và thị trường chứng khoán! Hàng trăm năm qua việc thống kê các biểu đồ giá đã chỉ ra rằng giá cổ phiếu khi xuất hiện một số mô hình đồ thị sẽ có xu thế tiếp tục di chuyển theo xu hướng. Xu hướng đơn giản chỉ là một chỉ báo về sự mất cân bằng về cung cầu. Những thay đổi này thường có thể được nhìn thấy qua hành động của thị trường thông qua những thay đổi về giá.

Những thay đổi về giá này thường hình thành các mẫu biểu đồ có ý nghĩa, có thể đóng vai trò là tín hiệu giúp cố gắng xác định các xu hướng có thể phát triển trong tương lai. Nghiên cứu đã chứng minh rằng một số mô hình có xác suất dự báo cao, bao gồm: Cốc & Tay cầm (The Cup & Handle), Nền phẳng (Flat Base), Tam giác tăng dần và giảm dần (Ascending and Descending Triangles), Đường cong Parabol (Parabolic Curves), Tam giác đối xứng (Symmetrical Triangles), Cái nêm (Wedges), Lá Cờ (Flags and Pennants), Kênh giá (Channels) và Mô hình Vai Đầu Vai (Head and Shoulders Patterns). Đây là một số mô hình tốt nhất để giao dịch.

Phần này được thiết kế nhằm giới thiệu cho bạn một số mẫu biểu đồ có xác xuất dự báo cáo cao như đã nói ở trên, qua đó giúp bạn đưa ra những quyết định kịp thời và chính xác hơn khi dự đoán xu hướng của cổ phiếu và thị trường.

1. Mô hình cốc và tay cầm

Cốc và tay cầm là vận động điều chỉnh sau khi cổ phiếu tăng mạnh. Nói chung, một cổ phiếu sẽ có một động thái tăng giá mạnh mẽ trong khoảng 2 đến 4 tháng, sau đó trải qua một thị trường điều chỉnh. Các cổ phiếu sẽ bị bán tháo trong đợt điều chỉnh này tạo nên một xu hướng giảm với mức giảm từ 20 đến 35% so với đỉnh cũ. Thời gian hình thành phần chiếc cốc nói chung là từ 8 đến 12 tuần tùy thuộc vào điều kiện thị trường chung.

Khi cổ phiếu tăng trở lại kiểm tra mức đỉnh cũ, cổ phiếu sẽ chịu áp lực bán bởi những người đã mua tại đỉnh hoặc gần mức đỉnh cũ đó. Áp lực bán này sẽ khiến giá cổ phiếu trôi (drift) vào một xu hướng đi ngang theo chiều giảm trước đó trong khoảng thời gian 4 ngày đến 3 tuần. Phần tay cầm nói chung nằm khoảng 5% dưới điểm đỉnh cũ. Phần tay cầm hình thành thấp hơn nữa thường là một cổ phiếu bị lỗi và có nguy cơ thất bại cao hơn. 

Điểm mua của  mô hình này là khi nó tăng vượt lên cao hơn phần đỉnh của tay cầm (chứ không phải là ở điểm đỉnh cũ được thiết lập 8 đến 12 tuần trước đó).

Tôi đã tìm thấy một số cổ phiếu chiến thắng lớn nhất trên thị trường chứng khoán có cấu trúc nền giá rất mạnh mẽ này. Đây là một trong những cấu trúc tốt nhất và đáng tin cậy nhất để tìm kiếm các cổ phiếu chiến thắng. Tuy nhiên, có một điều quan trọng cần lưu ý là các cổ phiếu tốt nhất với cấu trúc cốc và tay cầm này được tìm thấy ở giai đoạn khởi đầu của một thị trường tăng giá sau một thị trường điều chỉnh đẹp, chứ không phải trong lúc thị trường đã có một bước tiến lớn hoặc ở đoạn cuối của một thị trường tăng.

Mô hình cốc và tay cầm trên cổ phiếu Comverse Technology năm 1999

2. Mô hình Vai Đầu Vai và Vai Đầu Vai đảo ngược

Mô hình vai đầu vai thường được coi là mô hình đảo chiều báo hiệu bắt đầu xu hướng giảm, thường thấy trong các xu hướng tăng. Mô hình này đáng tin cậy nhất khi được tìm thấy trong một xu hướng tăng. Cuối cùng, thị trường bắt đầu giảm chậm, sức mạnh của bên cung và cầu thường được coi là cân bằng. Sau đây là một xu hướng điển hình của mô hình đầu và vai:

  1. Bên bán đổ hàng ra bán ở đỉnh làm cổ phiếu giảm xuống tạo thành vai trái (bắt đầu đường viền cổ).
  2. Bên mua sớm quay trở lại thị trường và cuối cùng đẩy giá vượt qua vai trái lên đỉnh mới (đầu).
  3. Tuy nhiên, từ đỉnh mới này giá cổ phiếu nhanh chóng quay đầu và chiều hướng giảm (downside) được kiểm tra lại lần nữa (tiếp tục đường viền cổ)
  4. Lực mua thăm dò lại xuất hiện làm cho cổ phiếu phục hồi lần nữa, nhưng không thể đẩy giá vượt qua đỉnh trước đó. Đỉnh cuối cùng này được coi là vai phải.
  5. Lực mua cạn kiệt và thị trường kiểm tra chiều hướng giảm một lần nữa. Đường xu hướng của mô hình này được vẽ từ điểm bắt đầu đường viền cổ đến điểm viền cổ tiếp theo.

Khối lượng có một tầm quan trọng vô cùng lớn trong Mô hình Vai Đầu Vai ngược. Khối lượng thường gia tăng khi giá tăng lên cao hơn trên phần vai trái. Tuy nhiên, phần đầu được hình thành với khối lượng giảm cho thấy người mua không hung hăng như trước đây. Và trong nỗ lực hồi phục cuối cùng ở phần vai phải, khối lượng thậm chí còn thấp hơn ở phần đầu ngược, báo hiệu rằng bên mua có thể đã kiệt sức. Lực bán đổ vào thị  trường và những người mua trước đó rời đi. Mô hình được hoàn thành khi giá xuyên thủng đường viền cổ. Khối lượng phải gia tăng ở điểm phá vỡ đường viền cổ.

Cấu trúc vai đầu vai trên cổ phiếu Brocade Comm System

Mô hình Vai Đầu Vai đảo ngược thường thấy trong các xu hướng giảm. Điều đáng chú ý về Mô hình Vai đầu vai ngược là ở khối lượng. Sau đây là một xu hướng điển hình của một Mô hình Vai Đầu Vai ngược:

  1. Phần vai trái ngược phải đi kèm với sự gia tăng khối lượng.
  2. Phần đầu ngược nên có khối lượng thấp hơn phần vai trái khi giá đang giảm xuống.
  3. Tuy nhiên, sự hồi phục từ phần đầu ngược sẽ có khối lượng lớn hơn sự hồi phục từ phần vai trái.
  4. Cuối cùng, phần vai phải ngược nên có khối lượng nhẹ nhất so với phần đầu và phần vai trái.
  5. Sau đó, khi cổ phiếu tăng vượt qua đường viền cổ, cần có sự gia tăng lớn về khối lượng.

Lực mua mới tham gia vào cổ phiếu và những người bán trước đó rời đi. Mô hình được hoàn thành khi giá tăng lên phá vỡ đường viền cổ. Khối lượng phải tăng ở điểm phá vỡ đường viền cổ.

Mô hình Vai đầu vai ngược trên cổ phiếu Knight Trimark

3. Mô hình tam giác đối xứng (Symmetrical Triangles)

 

Mô hình tam giác đối xứng là đặc điểm của các vùng lưỡng lự, ở đó thị trường tạm dừng và nghi ngờ về chiều hướng trong tương lai. Thông thường, lực cung và cầu tại thời điểm đó được coi là gần bằng nhau. Sau đây là mô hình tam giác đối xứng điển hình

  1. Nỗ lực đẩy giá tăng lên cao hơn của bên mua nhanh chóng được đáp ứng bởi bên bán, trong khi đó các đợt nhúng giá xuống được bên mua coi là món hời.
  2. Vận động này tạo ra các đỉnh mới thấp hơn và các đáy mới nông hơn so với trước, tạo thành hình dạng một hình tam giác nằm ngang. Lưu ý khối lượng giao dịch có xu hướng giảm dần trong giai đoạn này.
  3. Cuối cùng, tình trạng do dự này được đáp ứng với sự quyết tâm cao và thông thường đẩy giá bùng nổ ra khỏi mô hình này, thường đi kèm với khối lượng lớn.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cổ phiếu xuất hiện mô hình tam giác đối xứng có tỷ lệ rất cao sẽ di chuyển tiếp theo xu hướng trước đó. Mô hình tam giác đối xứng (theo tôi) là mô hình giao dịch tiếp diễn xu hướng tuyệt vời.

 

Mô hình tam giác đối xứng trên đồ thị cổ phiếu Double Click

4. Mô hình nền giá phẳng (Flat Base Pattern)

Nền giá phẳng là một mô hình có đường giá đi ngang trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Những bước tăng giá rất mạnh mẽ có thể có được từ cấu trúc nền giá kiểu này. Những điều chúng tôi tìm kiếm là khối lượng cạn kiệt dần khi cổ phiếu vận động đi ngang.

Vẽ một đường xu hướng trên đỉnh của cấu trúc này. Điểm mua xuất hiện khi cổ phiếu bật tăng phá vỡ đường xu hướng với khối lượng tăng.

 

Mô hình nền giá phẳng trên đồ thị cổ phiếu Broadvision

5. Mô hình  tam giác tăng dần (Ascending Triangle Pattern)

Tam giác tăng dần là một biến thể của tam giác đối xứng. Tam giác tăng dần thường được coi là mô hình tăng giá và nó đáng tin cậy nhất khi xuất hiện trong một xu hướng tăng. Phần trên cùng của hình tam giác có vẻ phẳng, trong khi phần dưới của mô hình tam giác có phần dốc lên. Dưới đây là mô hình tam giác tăng dần điển hình.

  1. Trong các tam giác tăng dần, cổ phiếu trở nên quá mua và giá bị quay đầu giảm trở lại.
  2. Bên mua sau đó tái gia nhập thị trường và giá sẽ sớm đạt đến mức cao cũ, tại đây giá một lần nữa quay đầu giảm trở lại.
  3. Bên mua sau đó tái xuất hiện ở mức giá cao hơn trước.
  4. Giá cuối cùng vượt qua các mức đỉnh cũ và được đẩy lên cao hơn khi bên mua mới tham gia.

Tương tự trong trường hợp của mô hình tam giác đối xứng, điểm phá vỡ mô hình tam giác thường đi kèm với sự gia tăng khối lượng rõ rệt.

6. Mô hình tam giác hướng xuống (Descending Triangle Pattern)

Mô hình tam giác hướng xuống cũng là một biến thể của tam giác đối xứng, thường được coi là mô hình báo hiệu giảm giá và thường được tìm thấy trong các xu hướng giảm.

Khác với mô hình tam giác tăng dần, phần cạnh dưới của mô hình tam giác hướng xuống có dạng nằm ngang. Cạnh trên của mô hình tam giác là một đường nghiêng chúi xuống. Giá cổ phiếu rơi đến một điểm ở đó cổ phiếu bị quá bán (oversold). Bên mua thăm dò tham gia vào cổ phiếu ở các đáy, làm cho giá cổ phiếu ngóc lên. Tuy nhiên, vùng giá cao hơn thu hút nhiều lực bán hơn khiến giá cổ phiếu giảm xuống kiểm tra lại các đáy cũ. Bên mua sau đó một lần nữa thăm dò vào lại cổ phiếu đẩy giá ngóc lên. Giá tốt hơn lại tiếp tục thu hút lực bán nhiều hơn. Cuối cùng bên bán kiểm soát thị trường và ép giá giảm xuyên qua đáy cũ của mô hình này, trong khi bên mua vội rời bỏ vị thế của họ (cắt lỗ) làm cho giá tiếp tục đi theo xu hướng giảm trước đó.

Tương tự mô hình tam giác đối xứng và tam giác tăng dần, khối lượng có xu hướng giảm dần trong quá trình hình thành mô hình tam giác hướng xuống, và tăng lên tại điểm đổ vỡ phá thủng cạnh dưới của mô hình.

Mô hình tam giác hướng xuống trên cổ phiếu CMG Information

7. Mô hình đường cong Parabolic  (Parabolic Curve Pattern)

Đường cong Parabolic có lẽ là một trong những mẫu được đánh giá cao và được tìm kiếm nhiều nhất. Mô hình này có thể mang lại cho bạn lợi nhuận lớn nhất và nhanh nhất trong thời gian ngắn nhất. Nói chung, bạn sẽ tìm thấy một vài trong số các mẫu này ở cuối hoặc gần cuối của một thị trường tăng giá lớn. Mô hình này là kết quả cuối cùng của sự phá vỡ nhiều cấu trúc nền giá.

Cấu trúc đường cong PARABOLIC trên đồ thị cổ phiếu Broadvision

 

8. Mô hình cái nêm (Wedge Formation Pattern)

Hình dạng của mô hình cái nêm cũng tương tự như mô hình tam giác đối xứng, chúng đều có các đường xu hướng hội tụ cùng nhau ở một đỉnh. Tuy nhiên, cái nêm khác biệt bởi một góc nghiêng đáng chú ý ở chiều tăng (upside) hoặc chiều giảm (downside). Tương tự ở mô hình tam giác, khối lượng sẽ giảm dần trong quá trình hình thành mô hình và gia tăng khi phá vỡ mô hình. Sau đây là  các mô hình cái nêm điển hình:

  • Mô hình cái nêm hướng xuống (falling wedge) thường được coi là bullish và thường nhìn thấy trong các xu hướng tăng. Nhưng nó cũng có thể được tìm thấy trong các xu hướng giảm, hàm ý nói chung vẫn là tăng. Mô hình này được đánh dấu bởi một loạt các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn. Điểm mua là khi giá cắt lên vượt khỏi đường xu hướng phía trên với khối lượng gia tăng.
  • Mô hình cái nêm hồi phục (rising wedge) thường được coi là mô hình giảm giá và thường tìm thấy trong các xu hướng giảm. Chúng cũng có thể được tìm thấy trong các xu hướng tăng, nhưng nhìn chung vẫn được coi là mô hình báo hiệu giảm giá. Mô hình cái nên hồi phục được đặt trong một chuỗi các đỉnh cao hơn và các đáy cao hơn. Điểm bán của mô hình là khi giá cắt xuống khỏi đường xu hướng phía dưới với khối lượng gia tăng.

Mô hình cái nêm lớn kéo dài 3 tháng trên đồ thị cổ phiếu CNET vào năm 1999

 

9. Mô hình kênh giá (Channel Pattern)

Mô hình kênh giá nói chung nên được coi là kiểu mô hình tiếp diễn xu hướng. Chúng là những vùng mà bên mua và bán lưỡng lự, và thường kết thúc bằng việc giá tiếp tục di chuyển theo chiều của xu hướng trước đó. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cổ phiếu xuất hiện mô hình này sẽ tiếp tục di chuyển theo chiều của xu hướng thường xuyên hơn nhiều so với trường hợp di chuyển ngược lại. Tất nhiên, các đường xu hướng chạy song song trong một hình chữ nhật. Cung và cầu dường như cân bằng tại thời điểm này. Người mua và người bán cũng có vẻ tương xứng. Các “đỉnh” bằng nhau liên tục được kiểm tra, các “đáy” bằng nhau cũng như vậy. Cổ phiếu dao động tăng giảm trong phạm vi hai giá trị đỉnh và đáy này một cách rõ ràng.

Mặc dù khối lượng dường như không có ảnh hưởng như trong các mô hình khác, nhưng thường có sự giảm khối lượng trong mô hình kênh giá. Tương tự những mô hình khác, khối lượng nên gia tăng đáng kể ở điểm phá vỡ.

Đồ thị cổ phiếu Broadvision với mô hình kênh giá

10. Mô hình lá cờ và Cờ đuôi nheo (Flag and Pennant Pattern)

Mô hình lá cờ và lá cờ đuôi nheo là các mô hình tiếp diễn xu hướng. Chúng thường tượng trưng cho sự tạm nghỉ ngắn ở một cổ phiếu năng động. Chúng thường được nhìn thấy ngay sau một đợt di chuyển lớn và nhanh. Cổ phiếu sau khi xuất hiện mô hình này thường cất cánh một lần nữa theo cùng hướng trước đó. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hai mô hình này là một trong những mô hình tiếp diễn đáng tin cậy nhất. Dưới đây là mô hình lá cờ và cờ đuôi nheo tiêu biểu.

  1. Mô hình lá cờ tăng (Bullish flag) đặc trưng bởi các đỉnh thấp hơn và các đáy thấp hơn, với hình dạng xiên nghiêng ngược với xu hướng trước đó. Nhưng khác với mô hình cái nêm, đường xu hướng của mô hình lá cờ chạy song song với nhau.
  2. Mô hình lá cờ giảm (Bearish flag) bao gồm các đỉnh cao hơn và các đáy cao hơn. Lá cờ "gấu" cũng có một xu hướng dốc lên ngược với xu hướng giảm trước đó. Các đường xu hướng chạy song song là tốt.
  3. Mô hình cờ đuôi nheo trông rất giống mô hình tam giác đối xứng. Nhưng mô hình cờ đuôi nheo thường có kích thước nhỏ hơn (độ biến động nhỏ hơn) và diễn ra trong khoảng thời gian ngắn hơn. Khối lượng thường co lại trong thời gian tạm dừng và gia tăng trên điểm phá vỡ.

Mô hình lá cờ và cờ đuôi nheo trên cổ phiếu Ask Jeeves Inc

 

Thiên An hy vọng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình đầu tư. Tuy nhiên thị trường chứng khoán rất rộng lớn với vô vàn kiến thức, vì vậy để quá trình học tập và đầu tư trở nên hiệu quả nhanh chóng hơn, hãy tham gia cùng Thiên An Investor qua Nút Zalo liên hệ trên Website nhé!

Xin chân thành cảm ơn quý độc giả!

Tham gia ngay Group

500 Nhà Đầu Tư kinh nghiệm

cùng THIEN AN INVESTOR
TRIẾT LÝ ĐẦU TƯ RÕ RÀNG
CHIA SẺ THÔNG TIN NHANH CHÓNG
TƯƠNG TÁC - HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
QUY TỤ NHIỀU NHÀ ĐẦU TƯ KINH NGHIỆM
LAN TỎA GIÁ TRỊ - DẪN BƯỚC THÀNH CÔNG
Đối tác của THIÊN AN